hò khoan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hò khoan+
- Heave ho, yo-heave-ho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hò khoan"
- Những từ có chứa "hò khoan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
auger boring generosity borer drilling rig trephine core drill citrus reticulata wimble rock-drill more...
Lượt xem: 594